Phiên âm : shì yàn tián.
Hán Việt : thí nghiệm điền.
Thuần Việt : ruộng thí nghiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruộng thí nghiệm进行农业试验的田地thí điểm; công việc thí điểm比喻试点或试点工作